Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hăng say
  2. hăng tiết
  3. hõm
  4. he
  5. hen
  6. hen suyễn
  7. heo
  8. heo hút
  9. heo hạch
  10. heo hắt
  11. heo may
  12. heo nái
  13. heo quay
  14. heo vòi
  15. hi hí
  16. hi hữu
  17. hi hi
  18. hi sinh
  19. hi vọng
  20. hi-đrô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

heo hắt

  • desolate
    • Cảnh vật heo hắt: A desolate sight
    • Sống cuộc đời heo hắt: To live a desolate life