Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hổ thân
  2. hổ thẹn
  3. hổ trướng
  4. hổ tướng
  5. hổ tương
  6. hổi
  7. hổn hà hổn hển
  8. hổn hển
  9. hổng
  10. hổng hểnh
  11. hổng trôn
  12. hễ
  13. hỉ
  14. hỉ đồng
  15. hỉ hả
  16. hỉ nọ
  17. hỉ nự
  18. hỉ sắc
  19. hỉ sự
  20. hỉ tín

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hổng hểnh

  • Full of gaps, widely gaping, exposed
    • Cái phên cửa này hổng hểnh quá: This bamboo-plaited door has too many gaps in it
    • Phòng này hổng hểnh quá: This room is exposed