Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hờ hững
  2. hời
  3. hời hợt
  4. hờn
  5. hờn dỗi
  6. hờn giận
  7. hờn hợt
  8. hờn mát
  9. hờn tủi
  10. hỡi
  11. hỡi ôi
  12. hợi
  13. hợm
  14. hợm đời
  15. hợm hĩnh
  16. hợm mình
  17. hợp
  18. hợp âm
  19. hợp ý
  20. hợp đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỡi

  • Dear, my dear (used to address an equal or inferior)
    • Hỡi đồng bào!: Dear fellow-countrymen!
    • Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao): My dear young lady who is scooping up water on the road-side!
  • Oh.
    • "Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du): Who will understand you, oh, my poor heart!