Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hếu
  2. hẵng
  3. hở
  4. hở cơ
  5. hở hang
  6. hở môi
  7. hở ngực
  8. hở sườn
  9. hở vai
  10. hởi
  11. hởi lòng hởi dạ
  12. hề
  13. hề đồng
  14. hề chi
  15. hề gì
  16. hề hấn
  17. hề hề
  18. hềnh hệch
  19. họ
  20. họ đạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hởi

  • Satisfy
    • Như thế thật là hởi lòng: That is very satisfactory; that is to one's liking