Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỡi
  2. hỡi ôi
  3. hợi
  4. hợm
  5. hợm đời
  6. hợm hĩnh
  7. hợm mình
  8. hợp
  9. hợp âm
  10. hợp ý
  11. hợp đồng
  12. hợp điểm
  13. hợp bang
  14. hợp bào
  15. hợp ca
  16. hợp cách
  17. hợp cẩn
  18. hợp chất
  19. hợp danh
  20. hợp doanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp ý

  • Meet one's desire, fulfil one's wish
    • Được một món quà hợp ý: To receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
  • Fully agree in everything
    • Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau: That married couple is very harmonious