Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hờn mát
  2. hờn tủi
  3. hỡi
  4. hỡi ôi
  5. hợi
  6. hợm
  7. hợm đời
  8. hợm hĩnh
  9. hợm mình
  10. hợp
  11. hợp âm
  12. hợp ý
  13. hợp đồng
  14. hợp điểm
  15. hợp bang
  16. hợp bào
  17. hợp ca
  18. hợp cách
  19. hợp cẩn
  20. hợp chất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp

adj

  • suitable; conformable; consistant

verb

  • to suit; to fit; to accord
    • khí hậu ở đây không hợp với tôi: This climate does not suit me to concide; to agree