Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hữu ái
  2. hữu ích
  3. hữu ý
  4. hữu bang
  5. hữu biên
  6. hữu cơ
  7. hữu danh
  8. hữu danh vô thực
  9. hữu dụng
  10. hữu dực
  11. hữu duyên
  12. hữu hình
  13. hữu hạn
  14. hữu hảo
  15. hữu hiệu
  16. hữu khuynh
  17. hữu lý
  18. hữu ngạn
  19. hữu nghị
  20. hữu phái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hữu dực

  • (từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)