Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hữu biên
  2. hữu cơ
  3. hữu danh
  4. hữu danh vô thực
  5. hữu dụng
  6. hữu dực
  7. hữu duyên
  8. hữu hình
  9. hữu hạn
  10. hữu hảo
  11. hữu hiệu
  12. hữu khuynh
  13. hữu lý
  14. hữu ngạn
  15. hữu nghị
  16. hữu phái
  17. hữu quan
  18. hữu sản
  19. hữu sắc vô hương
  20. hữu sinh vô dưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hữu hảo

  • (từ cũ; nghĩa cũ) friendly
    • Quan hệ hữu hảo: Friendly relations