Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hữu ý
  2. hữu bang
  3. hữu biên
  4. hữu cơ
  5. hữu danh
  6. hữu danh vô thực
  7. hữu dụng
  8. hữu dực
  9. hữu duyên
  10. hữu hình
  11. hữu hạn
  12. hữu hảo
  13. hữu hiệu
  14. hữu khuynh
  15. hữu lý
  16. hữu ngạn
  17. hữu nghị
  18. hữu phái
  19. hữu quan
  20. hữu sản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hữu hình

  • Having a visible form, visible, tangible
    • Thế giới hữu hình: The tangible world