Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hau háu
  2. hay
  3. hay đâu
  4. hay biết
  5. hay chữ
  6. hay chữ lỏng
  7. hay dở
  8. hay hay
  9. hay hớm
  10. hay ho
  11. hay không
  12. hay là
  13. hay làm
  14. hay lây
  15. hay nhỉ
  16. hay quên
  17. hay sao

  18. hà bá
  19. hà cố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hay ho

  • (mỉa) Nice
    • Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!: That is a nice story to repeat!
    • Dính vào một việc hay ho quá!: To be implicated in a very nice mess indeed!