Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hay biết
  2. hay chữ
  3. hay chữ lỏng
  4. hay dở
  5. hay hay
  6. hay hớm
  7. hay ho
  8. hay không
  9. hay là
  10. hay làm
  11. hay lây
  12. hay nhỉ
  13. hay quên
  14. hay sao

  15. hà bá
  16. hà cố
  17. hà cớ
  18. hà chính
  19. hà hiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hay làm

  • Hard-working, diligent, industrious
    • Hay lam hay làm: Very diligent