Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hao hụt
  2. hao mòn
  3. hao phí
  4. hao tài
  5. hao tổn
  6. hau háu
  7. hay
  8. hay đâu
  9. hay biết
  10. hay chữ
  11. hay chữ lỏng
  12. hay dở
  13. hay hay
  14. hay hớm
  15. hay ho
  16. hay không
  17. hay là
  18. hay làm
  19. hay lây
  20. hay nhỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hay chữ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
    • Ông dồ hay chữ: A learned scholar
    • hay chữ lỏng Sciolistic