Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiểm hoạ
  2. hiểm nghèo
  3. hiểm nguy
  4. hiểm sâu
  5. hiểm trở
  6. hiểm tượng
  7. hiểm yếu
  8. hiển đạt
  9. hiển hách
  10. hiển hiện
  11. hiển linh
  12. hiển minh
  13. hiển nhiên
  14. hiển thánh
  15. hiển thị
  16. hiển vi
  17. hiển vinh
  18. hiểu
  19. hiểu biết
  20. hiểu dụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiển hiện

  • Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear