Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiểm sâu
  2. hiểm trở
  3. hiểm tượng
  4. hiểm yếu
  5. hiển đạt
  6. hiển hách
  7. hiển hiện
  8. hiển linh
  9. hiển minh
  10. hiển nhiên
  11. hiển thánh
  12. hiển thị
  13. hiển vi
  14. hiển vinh
  15. hiểu
  16. hiểu biết
  17. hiểu dụ
  18. hiểu lầm
  19. hiểu ngầm
  20. hiểu thấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiển nhiên

adj

  • evident; obvious; patent
    • sự thật hiển nhiên: Evident truth