Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệu
  2. hiệu ứng
  3. hiệu ứng nhà kính
  4. hiệu ứng nhiệt
  5. hiệu đính
  6. hiệu đoàn
  7. hiệu chính
  8. hiệu chỉnh
  9. hiệu dụng
  10. hiệu lực
  11. hiệu lệnh
  12. hiệu năng
  13. hiệu nghiệm
  14. hiệu phó
  15. hiệu quả
  16. hiệu sách
  17. hiệu số
  18. hiệu suất
  19. hiệu thính viên
  20. hiệu thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệu lực

adj

  • effective; efficacious; available
    • có hiệu lực: to take effect