Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệu đính
  2. hiệu đoàn
  3. hiệu chính
  4. hiệu chỉnh
  5. hiệu dụng
  6. hiệu lực
  7. hiệu lệnh
  8. hiệu năng
  9. hiệu nghiệm
  10. hiệu phó
  11. hiệu quả
  12. hiệu sách
  13. hiệu số
  14. hiệu suất
  15. hiệu thính viên
  16. hiệu thế
  17. hiệu thuốc
  18. hiệu triệu
  19. hiệu trưởng
  20. hiệu uý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệu phó

  • vice-director (of college, university); assistant principal