Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệp lực
  2. hiệp nữ
  3. hiệp nghị
  4. hiệp sĩ
  5. hiệp tá
  6. hiệp tác
  7. hiệp thương
  8. hiệp trợ
  9. hiệp ước
  10. hiệu
  11. hiệu ứng
  12. hiệu ứng nhà kính
  13. hiệu ứng nhiệt
  14. hiệu đính
  15. hiệu đoàn
  16. hiệu chính
  17. hiệu chỉnh
  18. hiệu dụng
  19. hiệu lực
  20. hiệu lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệu

noun

  • shop; store
    • hiệu sách: book shop sign; signal; mark
    • chuông báo hiệu: signal bell
    • nhãn hiệu: trade-mark