Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệu dụng
  2. hiệu lực
  3. hiệu lệnh
  4. hiệu năng
  5. hiệu nghiệm
  6. hiệu phó
  7. hiệu quả
  8. hiệu sách
  9. hiệu số
  10. hiệu suất
  11. hiệu thính viên
  12. hiệu thế
  13. hiệu thuốc
  14. hiệu triệu
  15. hiệu trưởng
  16. hiệu uý
  17. him híp
  18. him him
  19. hin
  20. hiu hắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệu suất

noun

  • productivity, output