Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoang dại
  2. hoang hoá
  3. hoang hoác
  4. hoang liêu
  5. hoang lương
  6. hoang mang
  7. hoang mạc
  8. hoang niên
  9. hoang phí
  10. hoang phế
  11. hoang sơ
  12. hoang tàn
  13. hoang thai
  14. hoang toàng
  15. hoang tưởng
  16. hoang vắng
  17. hoang vu
  18. hoà
  19. hoà âm
  20. hoà đàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoang phế

adj

  • deserted, win