Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hun đúc
  2. hun hút
  3. hun khói
  4. hung
  5. hung ác
  6. hung đồ
  7. hung bạo
  8. hung dữ
  9. hung hãn
  10. hung hăng
  11. hung hiểm
  12. hung hung
  13. hung khí
  14. hung niên
  15. hung phạm
  16. hung phục
  17. hung sự
  18. hung tàn
  19. hung tán
  20. hung táng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hung hăng

  • Reckless, overbold
    • Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng: Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck