Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kéo cờ
  2. kéo căng
  3. kéo co
  4. kéo cưa
  5. kéo dài
  6. kéo gỗ
  7. kéo lê
  8. kéo lưới
  9. kéo theo
  10. kép
  11. kép hát
  12. két
  13. két bạc
  14. kĩu cà kĩu kịt
  15. kĩu kịt

  16. kê đơn
  17. kê biên
  18. kê cứu
  19. kê gian

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kép

noun

  • (cũ) Actor, singsong girl's accompanist