Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kéo cầy
  2. kéo cờ
  3. kéo căng
  4. kéo co
  5. kéo cưa
  6. kéo dài
  7. kéo gỗ
  8. kéo lê
  9. kéo lưới
  10. kéo theo
  11. kép
  12. kép hát
  13. két
  14. két bạc
  15. kĩu cà kĩu kịt
  16. kĩu kịt

  17. kê đơn
  18. kê biên
  19. kê cứu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kéo theo

  • Bring about
    • Chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ.: The war has brought about deaths and sufferings