Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kí-lô
  2. kích
  3. kích động
  4. kích bác
  5. kích cỡ
  6. kích dục
  7. kích hoạt
  8. kích thích
  9. kích thích tố
  10. kích thước
  11. kín
  12. kín đáo
  13. kín hơi
  14. kín mít
  15. kín miệng
  16. kín như bưng
  17. kín tiếng
  18. kính
  19. kính ái
  20. kính ảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kích thước

noun

  • measure; size; dimension