Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kích động
  2. kích bác
  3. kích cỡ
  4. kích dục
  5. kích hoạt
  6. kích thích
  7. kích thích tố
  8. kích thước
  9. kín
  10. kín đáo
  11. kín hơi
  12. kín mít
  13. kín miệng
  14. kín như bưng
  15. kín tiếng
  16. kính
  17. kính ái
  18. kính ảnh
  19. kính đen
  20. kính báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kín đáo

  • Secretive, secret
    • Tính kín đáo: To be secretive in character
    • Để cái gì vào một nơi kín đáo: To place something in secret place