Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kích thích tố
  2. kích thước
  3. kín
  4. kín đáo
  5. kín hơi
  6. kín mít
  7. kín miệng
  8. kín như bưng
  9. kín tiếng
  10. kính
  11. kính ái
  12. kính ảnh
  13. kính đen
  14. kính báo
  15. kính bẩm
  16. kính cẩn
  17. kính cận
  18. kính cặp mũi
  19. kính chúc
  20. kính chuộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kính

verb

  • to respect
    • đáng kính: respectable