Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kích cỡ
  2. kích dục
  3. kích hoạt
  4. kích thích
  5. kích thích tố
  6. kích thước
  7. kín
  8. kín đáo
  9. kín hơi
  10. kín mít
  11. kín miệng
  12. kín như bưng
  13. kín tiếng
  14. kính
  15. kính ái
  16. kính ảnh
  17. kính đen
  18. kính báo
  19. kính bẩm
  20. kính cẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kín mít

  • Very tight
    • Đóng cửa sổ kín mít: To shut one 's windows very tight