Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ nứt
  2. kẻ quê
  3. kẻ sĩ
  4. kẻ tám lạng người nửa cân
  5. kẻ thù
  6. kẻ trộm
  7. kẻ vạch
  8. kẻng
  9. kẻo
  10. kẻo mà
  11. kẻo nữa
  12. kẻo rồi
  13. kẽ
  14. kẽ hở
  15. kẽ nách
  16. kẽ nẻ
  17. kẽ nứt
  18. kẽ răng
  19. kẽ tóc
  20. kẽ tóc chân tơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẻo mà

  • như kẻo
    • Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa: Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market