Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ khó
  2. kẻ nứt
  3. kẻ quê
  4. kẻ sĩ
  5. kẻ tám lạng người nửa cân
  6. kẻ thù
  7. kẻ trộm
  8. kẻ vạch
  9. kẻng
  10. kẻo
  11. kẻo mà
  12. kẻo nữa
  13. kẻo rồi
  14. kẽ
  15. kẽ hở
  16. kẽ nách
  17. kẽ nẻ
  18. kẽ nứt
  19. kẽ răng
  20. kẽ tóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẻo

  • If not, or else, otherwise
    • Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon: The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier