Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ trộm
  2. kẻ vạch
  3. kẻng
  4. kẻo
  5. kẻo mà
  6. kẻo nữa
  7. kẻo rồi
  8. kẽ
  9. kẽ hở
  10. kẽ nách
  11. kẽ nẻ
  12. kẽ nứt
  13. kẽ răng
  14. kẽ tóc
  15. kẽ tóc chân tơ
  16. kẽm
  17. kẽm gai
  18. kẽo cà kẽo kẹt
  19. kẽo kẹt
  20. kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẽ nách

  • Next door
    • Láng giềng ở ngay kẽ nách: A neighbour who lives just next door