Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻ quê
  2. kẻ sĩ
  3. kẻ tám lạng người nửa cân
  4. kẻ thù
  5. kẻ trộm
  6. kẻ vạch
  7. kẻng
  8. kẻo
  9. kẻo mà
  10. kẻo nữa
  11. kẻo rồi
  12. kẽ
  13. kẽ hở
  14. kẽ nách
  15. kẽ nẻ
  16. kẽ nứt
  17. kẽ răng
  18. kẽ tóc
  19. kẽ tóc chân tơ
  20. kẽm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẻo nữa

  • If not as a result, if not eventually
    • Nhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửa: Hurry up, If not we shall eventually miss our train