Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ka ki
  2. ka li
  3. ka-ki
  4. ka-li
  5. ka-ra-tê

  6. kè kè
  7. kè nhè
  8. kèm
  9. kèm cặp
  10. kèm nhèm
  11. kèm theo
  12. kèn
  13. kèn cựa
  14. kèn hát
  15. kèn hiệu
  16. kèn kẹt
  17. kèn lệnh
  18. kèn túi
  19. kèn trống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèm cặp

  • như kèm
    • Tự học không có người kèm cặp: To learn by oneself without anyone to tutor one