Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. in-xu-lin
  2. inh
  3. inh ỏi
  4. inh tai
  5. ka ki
  6. ka li
  7. ka-ki
  8. ka-li
  9. ka-ra-tê
  10. kè kè
  11. kè nhè
  12. kèm
  13. kèm cặp
  14. kèm nhèm
  15. kèm theo
  16. kèn
  17. kèn cựa
  18. kèn hát
  19. kèn hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • (tiếng địa phương) Fan-palm
    • Nhà lợp bằng lá kè: A house roofed with fan-palm leaves
  • Stone embankment
    • Xây kè đắp đập: To build stone embankments and dams