Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khao vọng
  2. khau
  3. khay
  4. khay đèn
  5. khay nước
  6. khà
  7. khà khà
  8. khàn
  9. khàn khàn
  10. khá
  11. khá giả
  12. khá khen
  13. khá tốt
  14. khác
  15. khác biệt
  16. khác chi
  17. khác gì
  18. khác nào
  19. khác nhau
  20. khác thường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khá

adj

  • rather; fairy; enough; passably
    • cô ta khá đẹp: She is rather pretty