Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khái
  2. khái huyết
  3. khái luận
  4. khái lược
  5. khái niệm
  6. khái quát
  7. khái quát hóa
  8. khái quát hoá
  9. khái tính
  10. khám
  11. khám đường
  12. khám bệnh
  13. khám nghiệm
  14. khám nhà
  15. khám phá
  16. khám thai
  17. khám xét
  18. khán
  19. khán đài
  20. khán giả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khám

verb

  • to search; to examine; to conduct a search
    • khám một căn nhà: to search a house to overhaul
    • khám một người bệnh: to overhaul a patient

noun

  • prison; jail; gaol