Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khán hộ
  2. khán phòng
  3. khán thủ
  4. kháng
  5. kháng án
  6. kháng âm
  7. kháng độc
  8. kháng độc tố
  9. kháng cáo
  10. kháng cự
  11. kháng chiến
  12. kháng khuẩn
  13. kháng men
  14. kháng nghị
  15. kháng nguyên
  16. kháng nhiễm
  17. kháng sinh
  18. kháng từ
  19. kháng thể
  20. kháng thuế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kháng cự

  • Resist, offer resistance
    • Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự: A evildoer was caught without any resistance