Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kháng cự
  2. kháng chiến
  3. kháng khuẩn
  4. kháng men
  5. kháng nghị
  6. kháng nguyên
  7. kháng nhiễm
  8. kháng sinh
  9. kháng từ
  10. kháng thể
  11. kháng thuế
  12. kháng vi-rút
  13. kháng viêm
  14. khánh
  15. khánh chúc
  16. khánh hạ
  17. khánh kiệt
  18. khánh tận
  19. khánh thành
  20. khánh tiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kháng thể

  • (sinh học) Antibody