Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khám phá
  2. khám thai
  3. khám xét
  4. khán
  5. khán đài
  6. khán giả
  7. khán hộ
  8. khán phòng
  9. khán thủ
  10. kháng
  11. kháng án
  12. kháng âm
  13. kháng độc
  14. kháng độc tố
  15. kháng cáo
  16. kháng cự
  17. kháng chiến
  18. kháng khuẩn
  19. kháng men
  20. kháng nghị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kháng

verb

  • to resist; to protest