Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khám nhà
  2. khám phá
  3. khám thai
  4. khám xét
  5. khán
  6. khán đài
  7. khán giả
  8. khán hộ
  9. khán phòng
  10. khán thủ
  11. kháng
  12. kháng án
  13. kháng âm
  14. kháng độc
  15. kháng độc tố
  16. kháng cáo
  17. kháng cự
  18. kháng chiến
  19. kháng khuẩn
  20. kháng men

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khán thủ

  • oversee, supervisor; policeman of a village (như