Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kháng sinh
  2. kháng từ
  3. kháng thể
  4. kháng thuế
  5. kháng vi-rút
  6. kháng viêm
  7. khánh
  8. khánh chúc
  9. khánh hạ
  10. khánh kiệt
  11. khánh tận
  12. khánh thành
  13. khánh tiết
  14. kháo
  15. kháp
  16. khát
  17. khát khao
  18. khát máu
  19. khát nước
  20. khát sữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khánh kiệt

  • all spent; exhausted; quite use up