Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kháng thể
  2. kháng thuế
  3. kháng vi-rút
  4. kháng viêm
  5. khánh
  6. khánh chúc
  7. khánh hạ
  8. khánh kiệt
  9. khánh tận
  10. khánh thành
  11. khánh tiết
  12. kháo
  13. kháp
  14. khát
  15. khát khao
  16. khát máu
  17. khát nước
  18. khát sữa
  19. khát vọng
  20. kháu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khánh thành

verb

  • to inaugurate; to open for public use