Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kháng viêm
  2. khánh
  3. khánh chúc
  4. khánh hạ
  5. khánh kiệt
  6. khánh tận
  7. khánh thành
  8. khánh tiết
  9. kháo
  10. kháp
  11. khát
  12. khát khao
  13. khát máu
  14. khát nước
  15. khát sữa
  16. khát vọng
  17. kháu
  18. kháu khỉnh
  19. kháy
  20. khâm liệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kháp

  • Join, fit, mortise
    • Kháp mộng tủ: To fit the mortieses the pieces of a wardrobe