Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí số
  2. khí sinh
  3. khí tài
  4. khí tĩnh học
  5. khí tính học
  6. khí thũng
  7. khí thế
  8. khí thiêng
  9. khí tiết
  10. khí trời
  11. khí trơ
  12. khí tượng
  13. khí tượng học
  14. khí tượng thuỷ văn
  15. khí vật
  16. khí vị
  17. khía
  18. khía cạnh
  19. khích
  20. khích động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khí trời

  • Air, atmosphere