Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí tiết
  2. khí trời
  3. khí trơ
  4. khí tượng
  5. khí tượng học
  6. khí tượng thuỷ văn
  7. khí vật
  8. khí vị
  9. khía
  10. khía cạnh
  11. khích
  12. khích động
  13. khích bác
  14. khích lệ
  15. khích nộ
  16. khít
  17. khít khao
  18. khít khịt
  19. khíu
  20. khò khè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khía cạnh

  • Angle
    • Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp: To consider every angle of problem before putting forward a solution