Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí thiêng
  2. khí tiết
  3. khí trời
  4. khí trơ
  5. khí tượng
  6. khí tượng học
  7. khí tượng thuỷ văn
  8. khí vật
  9. khí vị
  10. khía
  11. khía cạnh
  12. khích
  13. khích động
  14. khích bác
  15. khích lệ
  16. khích nộ
  17. khít
  18. khít khao
  19. khít khịt
  20. khíu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khía

noun

  • angle
    • khía cạnh: angle aspect