Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí thế
  2. khí thiêng
  3. khí tiết
  4. khí trời
  5. khí trơ
  6. khí tượng
  7. khí tượng học
  8. khí tượng thuỷ văn
  9. khí vật
  10. khí vị
  11. khía
  12. khía cạnh
  13. khích
  14. khích động
  15. khích bác
  16. khích lệ
  17. khích nộ
  18. khít
  19. khít khao
  20. khít khịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khí vị

  • Flavour, taste (of a dish)