Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khăn rằn
  2. khăn san
  3. khăn tang
  4. khăn tay
  5. khăn tắm
  6. khăn trắng
  7. khăn vuông
  8. khăn xếp
  9. khăng
  10. khăng khít
  11. khăng khăng
  12. khe
  13. khe khắt
  14. khe khẽ
  15. khem
  16. khen
  17. khen chê
  18. khen khét
  19. khen ngợi
  20. khen thưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khăng khít

adj

  • to be attached; devoted to