Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khăn vuông
  2. khăn xếp
  3. khăng
  4. khăng khít
  5. khăng khăng
  6. khe
  7. khe khắt
  8. khe khẽ
  9. khem
  10. khen
  11. khen chê
  12. khen khét
  13. khen ngợi
  14. khen thưởng
  15. kheo
  16. kheo khư
  17. khi
  18. khi ấy
  19. khi không
  20. khi khu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khen

verb

  • to congratulate; to praise
    • khen một học sinh giỏi: to praise a good pupil