Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khăn tang
  2. khăn tay
  3. khăn tắm
  4. khăn trắng
  5. khăn vuông
  6. khăn xếp
  7. khăng
  8. khăng khít
  9. khăng khăng
  10. khe
  11. khe khắt
  12. khe khẽ
  13. khem
  14. khen
  15. khen chê
  16. khen khét
  17. khen ngợi
  18. khen thưởng
  19. kheo
  20. kheo khư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khe

noun

  • slit; chink; interstice
    • khe cửa: chink in a door