Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh đảo
  2. khuynh diệp
  3. khuynh gia bại sản
  4. khuynh hữu
  5. khuynh hướng
  6. khuynh loát
  7. khuynh tả
  8. khuynh thành
  9. khơ khớ
  10. khơi
  11. khơi chừng
  12. khơi diễn
  13. khơi mào
  14. khơi sâu
  15. khư khư
  16. khước
  17. khước từ
  18. khướt
  19. khướu
  20. khươm năm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khơi

noun

  • high sea; open sea

verb

  • to enlarge; to dig