Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khạng nạng
  2. khạp
  3. khả ái
  4. khả ố
  5. khả biến
  6. khả dĩ
  7. khả kính
  8. khả năng
  9. khả nghi
  10. khả quan
  11. khả tích
  12. khả thủ
  13. khả thi
  14. khải ca
  15. khải hoàn
  16. khải hoàn ca
  17. khải hoàn môn
  18. khảm
  19. khảm kha
  20. khản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khả quan

adj

  • good; satisfactory
    • kết quả khả quan: satisfactory results